TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

picture

hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình ảnh negative ~ bản âm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh âm original ~ bản gốc panoramic ~ ảnh phối cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biểu hiện phối cảnh positive ~ bản dương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh dương satellite ~ ảnh chụp từ vệ tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ảnh chụp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

map ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

picture

picture

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

figure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

image

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

video

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
3d picture

3D picture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

picture

Bild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbildung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbilden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Maske

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Foto

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
3d picture

3D-Bild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

picture

image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
3d picture

image tridimensionnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another section of the village is a picture of the eighteenth century.

Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.

The lower stained-glass windows of St. Vincent’s portray religious themes, the uppers switch abruptly to a picture of the Alps in spring.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Foto /nt/FOTO/

[EN] picture

[VI] ảnh, hình, hình ảnh

Bild /nt/M_TÍNH/

[EN] picture

[VI] hình

Abbildung /f/M_TÍNH/

[EN] image, picture

[VI] ảnh, hình ảnh

Abbildung /f/M_TÍNH/

[EN] image, picture

[VI] ảnh, hình ảnh, map ánh xạ (của các bộ nhớ)

Bild /nt/FOTO/

[EN] image, picture

[VI] ảnh, hình ảnh

Bild /nt/TV/

[EN] frame, picture, video

[VI] khung hình, hình, hình ảnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

picture /IT-TECH/

[DE] Bild; Maske

[EN] picture

[FR] image

picture /IT-TECH/

[DE] Maske

[EN] picture

[FR] image

frame,picture /SCIENCE/

[DE] Bild

[EN] frame; picture

[FR] image

3D picture /TECH/

[DE] 3D-Bild (dreidimensionales Bild)

[EN] 3D picture (3-dimensional)

[FR] image tridimensionnelle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bild

picture

abbilden

picture

Abbildung

figure, picture

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

picture

ảnh chụp

picture

bức tranh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

picture

hình, hình ảnh negative ~ bản âm, ảnh âm original ~ bản gốc panoramic ~ ảnh (hàng không) phối cảnh; sự biểu hiện phối cảnh positive ~ bản dương, ảnh dương satellite ~ ảnh chụp từ vệ tinh (nhân tạo)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

picture

hình dữ liệu; hình 1. Tròng COBOL, hình dữ liệu là mổ tả bằng ký hiệu mỗl phăn tử hoặc mục dữ liệu theo các qùy tắc xác định liên quan tới các số, chữ - số, v| trí các dấu chấm thập phân và độ dài. 2. Trong truyền thông, hình là lành ảnh trên màn hình của máy thu hình. ,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

picture

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

picture

picture

n. something that shows what another thing looks like; an idea or representation of something as seen by the eye; a painting; what is made with a camera

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

picture

hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

picture

hình, hình ánh