Việt
hình
hình ảnh negative ~ bản âm
ảnh âm original ~ bản gốc panoramic ~ ảnh phối cảnh
sự biểu hiện phối cảnh positive ~ bản dương
ảnh dương satellite ~ ảnh chụp từ vệ tinh
Anh
picture
hình, hình ảnh negative ~ bản âm, ảnh âm original ~ bản gốc panoramic ~ ảnh (hàng không) phối cảnh; sự biểu hiện phối cảnh positive ~ bản dương, ảnh dương satellite ~ ảnh chụp từ vệ tinh (nhân tạo)