Maske /[’masko], die; -, -n/
chiếc mặt nạ;
eine Maske tragen : mang một chiếc mặt nạ die Maske fallen lassen/von sich werfen : để lộ chân tướng jmdm. die Maske vom Gesicht reißen : lột mặt nạ ai, vạch trần chân tướng ai.
Maske /[’masko], die; -, -n/
người hóa trang;
người mang mặt nạ;
Maske /[’masko], die; -, -n/
mặt nạ bằng thạch cao (Gipsmaske);
Maske /[’masko], die; -, -n/
mặt nạ dùng trong trường hợp cần thiết (như mặt nạ phòng độc );
Maske /[’masko], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Gesichtsmaske (mỹ phẩm làm mặt nạ của phụ nữ);
Maske /[’masko], die; -, -n/
(Theater) gương mặt đã hóa trang (vào nhân vật) của diễn viên;
Maske /[’masko], die; -, -n/
(Zool ) phần nổi bật trên đầu một con thú;
Maske /[’masko], die; -, -n/
(Fot ) khuôn che (phim);