TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mundschutz

mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng nhựa cứng đeo bảo vệ răng của võ sĩ quyền Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mundschutz

mask

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

mundschutz

Mundschutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maske

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

mask

Maske; Mundschutz;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundschutz /der (PI. -e; selten)/

(Med ) mặt nạ (chụp cho bệnh nhân thở khi được phẫu thuật);

Mundschutz /der (PI. -e; selten)/

(Boxen) miếng nhựa cứng đeo bảo vệ răng của võ sĩ quyền Anh;