TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shell

Lớp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ví dụ: electron shell: lớp điện tử

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá vỏ sò

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

và

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp ghép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ lò

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

thùng

 
Tự điển Dầu Khí

đạn

 
Tự điển Dầu Khí

vật chứa

 
Tự điển Dầu Khí

lớp mỏng

 
Tự điển Dầu Khí

vỏ bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ trình báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá vỏ sò ~ vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ cứng ~ shell tay cu ộ n core ~ màng lõi dead ~ lớp vỏ sò dextral ~ vỏ cuộn phải initial ~ vỏ ban đầu outer ~ vỏ bao ngoài right-handed ~ vỏ cuộn phải sinistral ~ vỏ cuộn trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận bao che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vỏ sò

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

shell

shell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

shell

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Muschel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mantel

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Edelgasschale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hülle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

shell

coquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coquillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hülle

shell

Mantel

shell

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Shell

[EN] shell

[VI] Vỏ sò (giao diện Shell)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Shell

Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử

Shell

Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

shell

cấu trúc vỏ nguyên tử Cấu trúc vỏ bên ngoài của nguyên tử. Đó là phần không gian nơi mà các điện tử chuyến động theo các quĩ đạo cao thấp khác nhau bao quanh hạt nhân và tạo nên các lớp vỏ ứng với các mức năng lượng khác nhau.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Mantel

shell

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Shell /HÓA HỌC/

Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shell /SCIENCE/

[DE] Schale

[EN] shell

[FR] coquille

shell /SCIENCE/

[DE] Edelgasschale; Schale

[EN] shell

[FR] couche; loge

shell /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Muschel; Schale

[EN] shell

[FR] coquillage; coquille

shell /SCIENCE/

[DE] Schale

[EN] shell

[FR] coque

shell /ENERGY-ELEC/

[DE] (Edelgas)schale

[EN] shell

[FR] loge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shell /xây dựng/

đá vỏ sò

shell

bao bọc

shell

bộ phận bao che

shell

cái bao

Từ điển Polymer Anh-Đức

shell

Schale; Muschel

Lexikon xây dựng Anh-Đức

shell

shell

Schale

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shell

vỏ ; bao ; đá vỏ sò ~ (pal) vỏ, mai (động vật), vỏ cứng (thực vật) ~ shell tay cu ộ n core ~ màng lõi dead ~ lớp vỏ sò dextral ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân rìu) initial ~ vỏ ban đầu outer ~ vỏ bao ngoài right-handed ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân bụng) sinistral ~ vỏ cuộn trái (ở động vật Chân bụng); vỏ trái (ở động vật Chân rìu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schale /f/THAN/

[EN] shell

[VI] vỏ (xây dựng)

Schale /f/GIẤY, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] shell

[VI] vỏ, vỏ bọc

Shell /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] shell

[VI] bộ trình báo (trí tuệ nhân tạo)

Tự điển Dầu Khí

shell

[∫el]

  • danh từ

    o   thùng

    Thùng chứa.

    o   đạn

    Đạn nổ dùng để gây nứt nẻ trong giếng.

    o   vật chứa

    Vật chứa nitroglixerin.

    o   lớp mỏng

    Lớp mỏng đá rắn.

    o   vỏ, bao

    o   đá vỏ sò

    §   bearing shell : vỏ ổ trục, lớp bọc ổ trục

    §   core shell : túi mẫu lõi

    §   earth shell : vỏ trái đất

    §   producer shell : vỏ máy sinh khí

    §   pump shell : vỏ bơm, thân bơm

    §   shelf of compression : vỏ chịu nén (của trái đất)

    §   shelf of tension : vỏ chịu nén (của trái đất)

    §   shell pump : bơm lấy mùn

    §   shell-like : hình vỏ sò

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    Shell

    phòng để máy; vổ trĩnh; Shell, bộ xử lý lệnh 1. Phòng đề măy là phòng đề chứã thiết b| mậy tính không kề bản thân thiết bị 2. Vỗ trình là lóp ngoài của một chương trình cung cấp cho người sử dụng cắch làm việc VỚI chương trình dưới sự điều khiền cùa hệ điều hành máy tính 3. Shell là một bộ phận phần mềm, thường là một chương trình tách riêng, tạo ra sự truyền thông trực tiếp giữa người sử dụng và hệ điều hành. Macintosh Finder, là một shell, như là chương trình giao diện lệnh (COMMAND.COM) trong MS-DOS. Tuy nhiên, các Shell khác nhau bao gồm Shell hiền th|, địnlt hướng chuột bán kèm với phiên bản 4 .của MS-DOS, có thè được sử dụng đề thay thế Shell MS-DOS hàn phím duy nhất, dựa trên lệnh. Tương tự, một sổ chương trĩnh khả dụng trong các hệ UNIX đề dùng như các Shell shell script script shell Một script được thực hiện bằng bộ thông djch lệnh (shell) của hệ điẼu hành dang sử dụng. Thuật ngữ được, sử dụng thường xuyên nhất đề chỉ các script được thực hiện bằng các shell Bourne, c và Korn.tỉm thấy ở các nền UNIX. Thuật ngữ MS-DOS cho chức năng này là tệp lô.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shell

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Shell

    vỏ lò

    Shell

    Lớp, ví dụ: electron shell: lớp điện tử

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    shell

    shell

    v. to fire artillery; n. a metal container that is fired from a large gun and explodes when it reaches its target; a hard outside cover

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    Shell

    vỏ tàu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    shell

    và (che); tường, vách (nồi hơi), rỗng; lắp ghép; tháo được