TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

và

và

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

người Vipt Nam

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đắu tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

tường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lắp ghép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháo được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Yêu cầu Bên vay trả gấp đôi số tiền phải trả mỗi kỳ chưa đến hạn cho đến khi tổng số vốn gốc của Khoản tín dụng được trả hết

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
và =

và =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

và

AND

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 and

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vietnamese

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Foreign investment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

shell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Requiring the Borrower to repay twice the amount of each such installment not yet due until the principal amount of the Credit shall have been repaid

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

và

UND

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schließlichundendlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
và =

Coeur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

và

ET

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Block-Copolymere aus Propylenoxid und Ethylenoxid und

khối copolymer từ propylene oxide và ethylene oxide, và

Kohlenhydrate und

carbohydrate và

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Und, Konjunktion von (z. B. a und b)

Và, kết hợp của (t.d. a và b)

Alkyl- und Arylhalogenide, Nitrile, Kohlenstoffdisulfid

Các alkyl- và aryl halogenid và nitril, carbon disulfid

Kombination von Fördern und Mischen von Treibund angesaugtem Medium.

Kết hợp bơm và trộn các chất đẩy và hút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er nahm seinen Hut, seinen Mantel, den Koffer und schließlich den Schirm

ông ta lấy cái mũ của mình, chiếc áo măng tô, cái va ly và sau cùng là cái ô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und doch

dù sao, tuy thé, tuy vậy; ~

zwei und zwei ist vi(

hai cộng hai bằng bốn; ~

so weiter und sfort

vân vân; - áhn/iches(mehr)vânvâi

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Yêu cầu Bên vay trả gấp đôi số tiền phải trả mỗi kỳ chưa đến hạn cho đến khi tổng số vốn gốc của Khoản tín dụng được trả hết,và

Yêu cầu Bên vay trả gấp đôi số tiền phải trả mỗi kỳ chưa đến hạn cho đến khi tổng số vốn gốc của Khoản tín dụng được trả hết; và

Requiring the Borrower to repay twice the amount of each such installment not yet due until the principal amount of the Credit shall have been repaid; and

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shell

và (che); tường, vách (nồi hơi), rỗng; lắp ghép; tháo được

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Vietnamese,and

người Vipt Nam, và

Foreign investment,and

Đắu tư nước ngoài, và

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließlichundendlich /(ugs. verstärkend)/

và (sau cùng là );

ông ta lấy cái mũ của mình, chiếc áo măng tô, cái va ly và sau cùng là cái ô. : er nahm seinen Hut, seinen Mantel, den Koffer und schließlich den Schirm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und /cj/

1. và; und auch a cũng như, đồng the und doch dù sao, tuy thé, tuy vậy; und ob cò phái nói, chả phái nói, dĩ nhiên rồi, tínhiên; (toán) cộng; zwei und zwei ist vi( hai cộng hai bằng bốn; und so weiter und sfort vân vân; - áhn/iches(mehr)vânvâi / ỉ ■ s ễ1 gian truân, sóng giờ'

Coeur /f =,/

và =, (cò) bài cơ.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

VÀ

[DE] UND

[VI] VÀ (mạch luận lý)

[EN] AND

[FR] ET

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 and /xây dựng/

và