und /cj/
1. và; und auch a cũng như, đồng the und doch dù sao, tuy thé, tuy vậy; und ob cò phái nói, chả phái nói, dĩ nhiên rồi, tínhiên; (toán) cộng; zwei und zwei ist vi( hai cộng hai bằng bốn; und so weiter und sfort vân vân; - áhn/iches(mehr)vânvâi / ỉ ■ s ễ1 gian truân, sóng giờ'
Coeur /f =,/
và =, (cò) bài cơ.