TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

foreign investment

Đầu tư nước ngoài.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đầu tư của nước ngoài. Hence

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đầu tư nước ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đẩu tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đắu tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

và

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đau tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

trách nhiệm về

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

foreign investment

Foreign investment

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

and

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

responsible for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Foreign investment

Đẩu tư nước ngoài

Foreign investment,and

Đắu tư nước ngoài, và

Foreign investment,responsible for

Đau tư nước ngoài, trách nhiệm về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreign investment

đầu tư nước ngoài

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Foreign investment

[VI] (n) Đầu tư của nước ngoài. Hence,

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Foreign investment

Đầu tư nước ngoài.

Thường chỉ là đầu tư của một nước khác do các công ty hay cá nhân tiến hành và khác với viện trợ chính phủ.