TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

and

VÀ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

người Vipt Nam

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đắu tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Yêu cầu Bên vay trả gấp đôi số tiền phải trả mỗi kỳ chưa đến hạn cho đến khi tổng số vốn gốc của Khoản tín dụng được trả hết

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
m1 and m0

Mức cung tiền M1 và M0.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

and

and

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Vietnamese

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Foreign investment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Requiring the Borrower to repay twice the amount of each such installment not yet due until the principal amount of the Credit shall have been repaid

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
m1 and m0

M1 and M0

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
and msh6

MLH1

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

MSH2

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

and MSH6

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

and

UND

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

and

ET

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And higher up, the Alps, snow-tipped, blending white and purple, large and silent.

Cao hơn nữa là rặng Alps với những đỉnh phủ kín tuyết, nơi mà hai sắc trắng và đỏ rực rộng lớn lặng lẽ quyện vào nhau.

A family photograph, the parents young and relaxed, the children in ties and dresses and smiling.

Một tấm hình gia đình, bố mẹ còn trẻ và bình thản, những đứa con đỏm dáng, mỉm cười.

She meets friends and discusses history and current events.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

Time flutters and fidgets and hops with these birds.

Thời gian vỗ cánh, nhảy nhót với đàn chim.

And yours?”

Còn của mình thì sao?”

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Requiring the Borrower to repay twice the amount of each such installment not yet due until the principal amount of the Credit shall have been repaid,and

Yêu cầu Bên vay trả gấp đôi số tiền phải trả mỗi kỳ chưa đến hạn cho đến khi tổng số vốn gốc của Khoản tín dụng được trả hết; và

Requiring the Borrower to repay twice the amount of each such installment not yet due until the principal amount of the Credit shall have been repaid; and

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Vietnamese,and

người Vipt Nam, và

Foreign investment,and

Đắu tư nước ngoài, và

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

MLH1,MSH2,and MSH6

Genes involved in hereditary nonpolyposis colon cancer (HNPCC), a form of colon cancer with an early age of onset that is transmitted as an autosomal dominant. There is a high frequency of association with mutations in MLH1, MSH2, and MSH6, three genes that code for proteins involved in excision repair—about 35 percent of cases have mutations in MSH2 and about 60 percent of cases have mutations in MLH1.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

AND

[DE] UND

[VI] VÀ (mạch luận lý)

[EN] AND

[FR] ET

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

M1 and M0

Mức cung tiền M1 và M0.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

AND

phép toán logic AND Phép toán logic đề tồ hợp hai bit (0, 1) hoặc hai giá tri Boole (sal, đúng). Nó phục hồi glá trị 1 (đúng) khi và chi khl cả hai giá tri đều là 1 (đúng). Các tồ hợp khả dĩ cho ử bảng sau.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

and

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

and

and

conj. also; in addition to; with