TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

responsible for

Đau tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

trách nhiệm về

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

responsible for

Foreign investment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

responsible for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In such a world, how could one be responsible for his actions?

Trong một thế giới như ta vừa nói thì họ chịu trách nhiệm thế nào về hành động của mình đây?

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Foreign investment,responsible for

Đau tư nước ngoài, trách nhiệm về