TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trách nhiệm về

Trách nhiệm về

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đau tư nước ngoài

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

trách nhiệm về

Liability for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

liable for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Foreign investment

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

responsible for

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wer haftet bei Verschulden?

Ai chịu trách nhiệm về lỗi?

186 Produkthaftung

186 Chịu trách nhiệm về sản phẩm

3.2.4 Produkthaftung

3.2.4 Chịu trách nhiệm về sản phẩm

Produkthaftung

Bảng 1: Chịu trách nhiệm về sản phẩm

Hersteller: für Konstruktionsfehler Zulieferer: für Instruktionsfehler, Produktionsbeobachtungspflicht Händler für: bekannte bzw. erkennbare Fehler

Nhà sản xuất: chịu trách nhiệm về thiết kế Nhà cung cấp: chịu trách nhiệm về lỗi chỉ dẫn và nhiệm vụ theo dõi sản xuất. Người bán: chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm được nhận ra

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Liability for

Trách nhiệm về

liable for

trách nhiệm về

Foreign investment,responsible for

Đau tư nước ngoài, trách nhiệm về