shell
vỏ ; bao ; đá vỏ sò ~ (pal) vỏ, mai (động vật), vỏ cứng (thực vật) ~ shell tay cu ộ n core ~ màng lõi dead ~ lớp vỏ sò dextral ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân rìu) initial ~ vỏ ban đầu outer ~ vỏ bao ngoài right-handed ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân bụng) sinistral ~ vỏ cuộn trái (ở động vật Chân bụng); vỏ trái (ở động vật Chân rìu)