TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá vỏ sò ~ vỏ

vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá vỏ sò ~ vỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ cứng ~ shell tay cu ộ n core ~ màng lõi dead ~ lớp vỏ sò dextral ~ vỏ cuộn phải initial ~ vỏ ban đầu outer ~ vỏ bao ngoài right-handed ~ vỏ cuộn phải sinistral ~ vỏ cuộn trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ trái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đá vỏ sò ~ vỏ

shell

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shell

vỏ ; bao ; đá vỏ sò ~ (pal) vỏ, mai (động vật), vỏ cứng (thực vật) ~ shell tay cu ộ n core ~ màng lõi dead ~ lớp vỏ sò dextral ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân rìu) initial ~ vỏ ban đầu outer ~ vỏ bao ngoài right-handed ~ vỏ cuộn phải (ở động vật Chân bụng) sinistral ~ vỏ cuộn trái (ở động vật Chân bụng); vỏ trái (ở động vật Chân rìu)