TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt nạ

mặt nạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái mạng che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biểu tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phòng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đeo mặt nạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấu trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm che mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nạ phòng độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ chơi để dọa hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp có rắn nhựa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vai trò

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bề ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
mặt nạ

mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc mặt nạ

chiếc mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mặt nạ

mask

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face guard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pack

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

proposon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prosopon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mặt nạ

Maske

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesichtsmaske

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundschutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charaktermaske

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mumme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Larve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scherzartikel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mặt nạ

Larve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc mặt nạ

Maske

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Visier herunterlassen

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ

mit offenem Visier kämpfen

công khai đấu tranh.

eine Maske tragen

mang một chiếc mặt nạ

die Maske fallen lassen/von sich werfen

để lộ chân tướng

jmdm. die Maske vom Gesicht reißen

lột mặt nạ ai, vạch trần chân tướng ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proposon

Ngôi vị, vai trò, mặt nạ (khi lên trình diễn trên sân khấu ở văn hóa cổ Hy La và là nghĩa gốc của từ ngữ này)

prosopon

Ngôi vị, mặt nạ, bề ngoài

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mask

mặt nạ (phòng độc, hóa trang), khung che, mặt che

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charaktermaske /f =, -n (sân khắu)/

mặt nạ, biểu tượng; -

Gesichtsmaske /f =, -n/

mặt nạ, mặt phòng hộ (của thủ môn khúc côn cầu; -

Mumme /í =, -n/

í 1. [cái] mặt nạ; 2. người đeo mặt nạ.

Larve /f =, -n/

1. (đông vật) ấu trùng, [con] nhộng; 2. [cái] mặt nạ; 3. nhân vật.

Maske /í =, -n/

1. [cái] mặt nạ; 2. (thể thao) tắm che mặt (để đấu kiếm); 3. (quân sự) mặt nạ phòng độc.

Scherzartikel /m -s/

đổ chơi để dọa hề, mặt nạ, hộp có rắn nhựa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesichtsmaske /f/KTA_TOÀN/

[EN] mask

[VI] mặt nạ, mạng che (quần áo bảo hộ)

Maske /f/M_TÍNH/

[EN] mask

[VI] mặt nạ, mạng che

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Larve /[iarfa], die; -, -n/

(veraltend, noch landsch ) mặt nạ (Gesichtsmaske);

Mundschutz /der (PI. -e; selten)/

(Med ) mặt nạ (chụp cho bệnh nhân thở khi được phẫu thuật);

Gesichtsmaske /die/

mặt nạ (Larve);

Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/

cái mạng che mặt; tấm che mặt; mặt nạ (ở mũ áo giáp);

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ : das Visier herunterlassen công khai đấu tranh. : mit offenem Visier kämpfen

Maske /[’masko], die; -, -n/

chiếc mặt nạ;

mang một chiếc mặt nạ : eine Maske tragen để lộ chân tướng : die Maske fallen lassen/von sich werfen lột mặt nạ ai, vạch trần chân tướng ai. : jmdm. die Maske vom Gesicht reißen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mask

Mặt nạ (đen & bóng)

pack

Mặt nạ

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Maske

[EN] mask

[VI] Mặt nạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helmet

mặt nạ

 face shield

mặt nạ (hàn)

 force shield

mặt nạ (hàn)

 face guard

mặt nạ (thợ hàn)

 face shield, force shield /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

mặt nạ (hàn)