TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt che

mặt che

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt nạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt che

coated surface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 coated surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mask

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mask

mặt nạ (phòng độc, hóa trang), khung che, mặt che

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coated surface /cơ khí & công trình/

mặt che

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coated surface

mặt che

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coated surface

mặt che