TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấu trùng

ấu trùng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con bọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sâu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sán móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cá thể vô tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con nhộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là ấu trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con dòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt nạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nhậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ấu trùng

larva

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

actinula

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

axoloti

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

larval

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 larva

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nymphy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparganum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hexacanth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwarf tapeworm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pharozoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ấu trùng

Larve

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Made

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aktinula

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Axoloti

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Engerling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nymphe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

larval

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nýmphe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Maiszünsler ist eine Schmetterlingsart.

Ấu trùng là một loài bướm.

Wird die Maispflanze von den Larven des Maiszünslers (Schmetterling) befallen, sterben die Larven beim Fraß der toxinhaltigen Zellen ab.

Nếu cây bắp bị ấu trùng của sâu tiêm nhiễm (bướm), ấu trùng chết khi ăn các tế bào có chứa độc tố này.

Wenn die Raupen beginnen von der transgenen Maispflanze zu fressen, führt das von der Pflanze gebildete Bt-Toxin zum Tod der Raupen.

Nếu ấu trùng ăn bắp chuyển gen thì bị tử vong do độc tố Bt của cây tạo ra.

Hohe Bakterienzahl; „Algenblüte“; viele Egel, Schnecken und Insektenlarven; geringe Fischerträge

Số lượng vi trùng cao; “tảo nở hoa“; nhiều đỉa, ốc và ấu trùng côn trùng; sản lượng cá thấp

So führt beispielsweise das Einbringen eines bakteriellen toxincodierenden Gens aus Bacillus thuringiensis in Maispflanzen dazu, dass diese transgenen Bt-Maispflanzen eine Resistenz gegenüber den natürlichen Fraßfeinden – den Raupen des Maiszünslers – erhalten (Bild 1).

Thí dụ, việc ghép gen mã hóa chất độc của vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) vào cây bắp làm cho cây bắp Bt nhận được kháng thể chống lại với kẻ thù tự nhiên: ấu trùng của sâu đục thân cây bắp (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er lebt wie die Made im Käse

s nó sóng sung túc nhàn hạ;

sich (D) Made n in die Áugen schlafen

ngủ lâu, ngủ kĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leben wie die Made im Speck (ugs.)

sống trong cảnh giàu sang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Larve /f =, -n/

1. (đông vật) ấu trùng, [con] nhộng; 2. [cái] mặt nạ; 3. nhân vật.

Nýmphe /f =, -n (thần thoại)/

nữ thần (sông, núi, cây cỏ), ấu trùng, bọ non, con nhậy.

Made /f =, -n/

ấu trùng, con ròi, con bọ, con sâu nhỏ; wie die - im Speck sitzen ® sống sung sưdng, sống sung túc, sóng phong lưu, sóng cuộc đời bơ sửa; er lebt wie die Made im Käse s nó sóng sung túc nhàn hạ; sich (D) Made n in die Áugen schlafen ngủ lâu, ngủ kĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Engerling /[’erprlirj], der; -s, -e/

ấu trùng (bọ rầy, bọ dừa );

Nymphe /[’nYmfa], die; -, -n/

(Zool ) ấu trùng; con nhộng;

Larve /[iarfa], die; -, -n/

(Zool ) ấu trùng; sâu; giòi;

larval /[lar'va:l] (Adj.) (Zool.)/

(thuộc) sâu; ấu trùng; là ấu trùng;

Made /['ma:da], die; -, -n/

ấu trùng; con dòi; con bọ; con sâu nhỏ;

sống trong cảnh giàu sang. : leben wie die Made im Speck (ugs.)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

larva

ấu trùng

Động vật bắt đầu từ khi ăn thức ăn ngoài đến khi trở thành con non. Ở giai đoạn ấu trùng này con vật có hình thái và tập tính rất khác so với con non và con trưởng thành.

Từ điển tiếng việt

ấu trùng

- d. Dạng của loài động vật mới nở từ trứng ra và đã có đời sống tự do.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 larva

ấu trùng

 larva /cơ khí & công trình/

ấu trùng

 nymphy /cơ khí & công trình/

ấu trùng

 sparganum /cơ khí & công trình/

ấu trùng

 hexacanth

sán móc, ấu trùng

 dwarf tapeworm /y học/

sán móc, ấu trùng

 pharozoon

cá thể vô tính, ấu trùng

 pharozoon /y học/

cá thể vô tính, ấu trùng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

larva

ấu trùng

larval

(thuộc) ấu trùng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ấu trùng

[DE] Aktinula

[EN] actinula

[VI] ấu trùng

ấu trùng

[DE] Larve

[EN] larva

[VI] ấu trùng

ấu trùng

[DE] Axoloti

[EN] axoloti

[VI] ấu trùng