TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

made

ấu trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sâu nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sản xuất tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

made

grub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immature fly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maggot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

made

Made

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

made

ver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leben wie die Made im Speck (ugs.)

sống trong cảnh giàu sang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er lebt wie die Made im Käse

s nó sóng sung túc nhàn hạ;

sich (D) Made n in die Áugen schlafen

ngủ lâu, ngủ kĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Made /['ma:da], die; -, -n/

ấu trùng; con dòi; con bọ; con sâu nhỏ;

leben wie die Made im Speck (ugs.) : sống trong cảnh giàu sang.

made /in... [ meid in...]/

được sản xuất tại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Made /f =, -n/

ấu trùng, con ròi, con bọ, con sâu nhỏ; wie die - im Speck sitzen ® sống sung sưdng, sống sung túc, sóng phong lưu, sóng cuộc đời bơ sửa; er lebt wie die Made im Käse s nó sóng sung túc nhàn hạ; sich (D) Made n in die Áugen schlafen ngủ lâu, ngủ kĩ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Made /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Made

[EN] grub; immature fly; maggot

[FR] ver