TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grub

đào gốc cây

 
Tự điển Dầu Khí

dọn sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phát quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xới đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhổ rễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

grub

grub

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

larva

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

larvae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immature fly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maggot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

grub

roden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Larve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Made

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

grub

larve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grub,larva,larvae /SCIENCE/

[DE] Larve

[EN] grub; larva; larvae

[FR] larve

grub,immature fly,maggot /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Made

[EN] grub; immature fly; maggot

[FR] ver

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roden /vt/XD/

[EN] clear, grub, stub

[VI] dọn sạch, phát quang, xới đất, nhổ rễ

Tự điển Dầu Khí

grub

o   đào gốc cây