Việt
xới đất
làm tơi đất
dọn sạch
phát quang
nhổ rễ
Anh
grub
stub
clear
Đức
lockern
roden
roden /vt/XD/
[EN] clear, grub, stub
[VI] dọn sạch, phát quang, xới đất, nhổ rễ
lockern /(sw. V.; hat)/
xới đất; làm tơi đất;
grub /xây dựng/
stub /xây dựng/
grub, stub /xây dựng/