TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 grub

đào gốc cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dọn sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhổ rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dọn sạch gương lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 grub

 grub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unearth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grub /xây dựng/

đào gốc cây

 grub /xây dựng/

bới đất

 grub /xây dựng/

xới đất

 grub

dọn sạch

 grub /hóa học & vật liệu/

đào gốc cây

 grub

nhổ rễ

 grub, unearth /xây dựng/

bới đất

 grub, stub /xây dựng/

xới đất

 clear, grub, stub

nhổ rễ

face cleaning, clear, grub, stub

sự dọn sạch gương lò