grub /xây dựng/
đào gốc cây
grub /xây dựng/
bới đất
grub /xây dựng/
xới đất
grub
dọn sạch
grub /hóa học & vật liệu/
đào gốc cây
grub
nhổ rễ
grub, unearth /xây dựng/
bới đất
grub, stub /xây dựng/
xới đất
clear, grub, stub
nhổ rễ
face cleaning, clear, grub, stub
sự dọn sạch gương lò