TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dọn sạch gương lò

sự dọn sạch gương lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự dọn sạch gương lò

face cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

face cleaning /toán & tin/

sự dọn sạch gương lò

 face cleaning /môi trường/

sự dọn sạch gương lò

 face cleaning /xây dựng/

sự dọn sạch gương lò

face cleaning

sự dọn sạch gương lò

face cleaning, clear, grub, stub

sự dọn sạch gương lò