Stutzen /m/V_LÝ/
[EN] stub
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt
Stichleitung /f/KT_ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] stub
[VI] nhánh cụt (anten)
Stummel /m/CT_MÁY/
[EN] stub
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt
Stumpf /m/XD/
[EN] stub
[VI] cột ngắn
Stumpf /m/CNSX/
[EN] stub
[VI] chi tiết ngắn (hàn)
Stumpf /m/V_LÝ/
[EN] stub
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt; phần nhô ra
Stutzen /m/XD/
[EN] stub, union
[VI] ống nối, khớp nối; cột ngắn
Abzweig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stub, tapping
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh
Baumstumpf /m/XD/
[EN] stub, stump
[VI] cột ngắn, đoạn chìa, phần lồi
Blindleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] adjustable short, stub
[VI] pittông ngắn mạch điều chỉnh được
roden /vt/XD/
[EN] clear, grub, stub
[VI] dọn sạch, phát quang, xới đất, nhổ rễ