TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột ngắn

cột ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khớp nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn chìa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần lồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cột ngắn

stub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

union

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 short column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stub post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cột ngắn

Stumpf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stutzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baumstumpf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 short column, stub, stub column, stub post, stump /xây dựng/

cột ngắn

Một loại cột có đường kính đủ lớn để bỏ qua sự uốn do tải, và sự đứt gãy của nó xảy đến khi nén; thường được coi là một cột có chiều cao nhỏ hơn 20 lần đường kính.

A column whose diameter is so large that bending under load may be neglected, and whose failure would occur in compression; commonly assumed as a column of height less than 20 diameters.

short column

cột ngắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stumpf /m/XD/

[EN] stub

[VI] cột ngắn

Stutzen /m/XD/

[EN] stub, union

[VI] ống nối, khớp nối; cột ngắn

Baumstumpf /m/XD/

[EN] stub, stump

[VI] cột ngắn, đoạn chìa, phần lồi