Việt
cột ngắn
đoạn chìa
phần lồi
góc cây
gốc
gộc.
Anh
stump
stub
Đức
Baumstumpf
Pháp
souche
Baumstumpf /m -(e)s, -Stümpfe/
cái] góc cây, gốc, gộc.
Baumstumpf /m/XD/
[EN] stub, stump
[VI] cột ngắn, đoạn chìa, phần lồi
Baumstumpf /SCIENCE/
[DE] Baumstumpf
[EN] stump
[FR] souche