Việt
phần nhô ra
gờ
thanh
giá chìa
đậu rót
rìa
đá ngầm
mạch quặng
cong
uốn cong
vòm
độ võng
cái móc nồi rót một tay cầm
đòn khiêng nồi rót
mái hiên
ngạnh
mấu
nhánh cụt
má kẹp
vòng kẹp
cốt đai
Anh
overhang
jut
bow
projection
throat distance
ledge
sally
shackle
stirrup
stub
projecture
jutty
oversailing
fastening
Đức
Stumpf
Bügel
Dabei weitet sich der überstehende Schaft des hohlen Niet auf.
Phần nhô ra của đinh rỗng sẽ tự bung ra.
Der herausragende Schaftteil wird anschließend mit einem Döpper zum Schließkopf geformt.
Ngay sau đó phần nhô ra của thân đinh được tạo mũ đinh bằng khuôn tán đầu rivê.
Stumpf /m/V_LÝ/
[EN] stub
[VI] ngạnh, mấu, nhánh cụt; phần nhô ra
Bügel /m/XD/
[EN] bow, fastening, shackle, stirrup
[VI] phần nhô ra, má kẹp, vòng kẹp, cốt đai
phần nhô ra , mái hiên ( mỏ)
phần nhô ra, gờ
phần nhô ra, thanh, giá chìa, đậu rót (khuôn đúc), gờ, rìa, đá ngầm, mạch quặng
cong, uốn cong, phần nhô ra, vòm, độ võng, cái móc nồi rót một tay cầm, đòn khiêng nồi rót
overhang, projection, throat distance
phần nhô ra (của tường)
bow, jut, jutty, ledge, overhang, sally, shackle, stirrup, stub
projecture /xây dựng/
jut, oversailing