Scharbock /der; -[e]s (veraltet) ** Skorbut. Schä.re CJcira], die; -n (meist PL)/
đảo ngầm;
đá ngầm;
raten /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Riff [rif], das; -[e]s, -e/
đá ngầm;
ám tiêu;
■ rạn 2 Riff;
der;
khúc nhạc láy, lời hát lặp đi lặp lại. : -[e]s, -s (Musik)