TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ám tiêu

ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi cát nông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

doi cát ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mép buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏm đá ngầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏm đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghềnh đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

■ rạn 2 Riff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ám tiêu

reefal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biohermal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

twart

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reef

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ám tiêu

Riff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsenriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klippe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -s (Musik)

khúc nhạc láy, lời hát lặp đi lặp lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blinde Klippe

đá ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raten /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Riff [rif], das; -[e]s, -e/

đá ngầm; ám tiêu; ■ rạn 2 Riff; der;

khúc nhạc láy, lời hát lặp đi lặp lại. : -[e]s, -s (Musik)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riff /n-(e)s, -e/

đá ngầm, ám tiêu, rạn.

Felsenriff /n -(e)s, -e/

mỏm đá ngầm, ám tiêu, rạn;

Klippe /f =, -n/

cái] mỏm đá, ghềnh đá, khôi đá, tăng đá, đá ngầm, ám tiêu; blinde Klippe đá ngầm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riff /nt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm

Reff /nt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm; mép buồm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reef /hóa học & vật liệu/

ám tiêu

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reefal,biohermal

ám tiêu( thuộc)

twart

ám tiêu

cay

rạn, ám tiêu (san hô); bãi cát nông, doi cát ngầm