Việt
bãi cát nông
doi cát ngầm
rạn
ám tiêu
Anh
cay
key
Đức
Cay
Caye
Key
Pháp
caye
cay,key /SCIENCE/
[DE] Cay; Caye; Key
[EN] cay; key
[FR] caye
rạn, ám tiêu (san hô); bãi cát nông, doi cát ngầm
o bãi cát nông, doi cát ngầm; rạn, ám tiêu (san hô)