Việt
mỏm đá
ghềnh đá
vách đá
núi đá
khối đá chất chồng
khôi đá
tăng đá
đá ngầm
ám tiêu
Anh
cliff
rock
Đức
Klippe
Felsen
In einer Welt ohne Zukunft liegt jenseits der Gegenwart das Nichts, und die Menschen klammern sich an sie, als hingen sie an einer Klippe.
Trong một thế giới không tương lai thì bên kia của hiện tại là hư vô và con người bám lấy hiện tại như bám vào một mỏm đá.
In a world without future, beyond the present lies nothingness, and people cling to the present as if hanging from a cliff.
blinde Klippe
đá ngầm.
Klippe /f =, -n/
cái] mỏm đá, ghềnh đá, khôi đá, tăng đá, đá ngầm, ám tiêu; blinde Klippe đá ngầm.
Felsen /['felzon], der; -s, -/
núi đá; khối đá chất chồng; mỏm đá; ghềnh đá;
Klippe /f/VT_THUỶ/
[EN] cliff, rock
[VI] vách đá, mỏm đá
cliff /y học/
rock /y học/
mỏm đá (địa lý)