Việt
mỏm đá
ghềnh đá
vách đá
khôi đá
tăng đá
đá ngầm
ám tiêu
mỏm đá ngầm
sự khó khăn
sự nguy hiểm
Anh
cliff
rock
reef
crag
Đức
Klippe
Riff
steiler
zackiger Felsen
Pháp
écueil
rocher escarpé
blinde Klippe
đá ngầm.
Klippe,Riff /SCIENCE/
[DE] Klippe; Riff
[EN] reef
[FR] écueil
Klippe,steiler,zackiger Felsen /SCIENCE/
[DE] Klippe; steiler; zackiger Felsen
[EN] crag
[FR] rocher escarpé
Klippe /die; -, -n/
mỏm đá ngầm; ghềnh đá;
(ugs ) sự khó khăn; sự nguy hiểm;
Klippe /f =, -n/
cái] mỏm đá, ghềnh đá, khôi đá, tăng đá, đá ngầm, ám tiêu; blinde Klippe đá ngầm.
Klippe /f/VT_THUỶ/
[EN] cliff, rock
[VI] vách đá, mỏm đá