Anh
reef
Đức
Klippe
Riff
Pháp
écueil
écueil /SCIENCE/
[DE] Klippe; Riff
[EN] reef
[FR] écueil
écueil [ekœj] n. m. 1. Đá ngầm, bãi cát ngầm. 2. Bóng Vật chuông ngại, trở ngại. II a su éviter les écueils d’une telle entreprise: Anh ta dã biết vượt qua các trở ngại của mót vụ kinh doanh như vậy.