TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riff

ám tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

riff

reef

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

riff

Riff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

riff

récif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écueil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Riff /n-(e)s, -e/

đá ngầm, ám tiêu, rạn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Riff /SCIENCE/

[DE] Riff

[EN] reef

[FR] récif

Riff /SCIENCE/

[DE] Riff

[EN] reef

[FR] récif

Klippe,Riff /SCIENCE/

[DE] Klippe; Riff

[EN] reef

[FR] écueil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riff /nt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm