Việt
ám tiêu
đá ngầm
rạn
rạn.
Anh
reef
Đức
Riff
Klippe
Pháp
récif
écueil
Riff /n-(e)s, -e/
đá ngầm, ám tiêu, rạn.
Riff /SCIENCE/
[DE] Riff
[EN] reef
[FR] récif
Klippe,Riff /SCIENCE/
[DE] Klippe; Riff
[FR] écueil
Riff /nt/VT_THUỶ/
[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm