TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách đá

vách đá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl gáy sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏm đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vách đá

cliff

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undercliff

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cliffed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kran

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rock wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cliff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vách đá

Felsenwand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Felswand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spanische Wand

[cái, tấm] bình phong, trấn phong;

die weiße Wand

màn ảnh;

die Wand des Mögens

thành dạ dày;

Wand an Wand

cạnh nhau, láng giềng;

j-n an die Wand stellen

bắn ai; 2. pl gáy sách; thành bìa, mép bìa; 3. vách đá; ♦

j-m an die Wand drücken

1, dồn ai vào thế bí, làm ai hết đưởng chối cãi, làm ai cúng lưôi, làm ai củng cựa; 2, chơi trội ai, chơi nưỏc trên ai, tỏ cho ai biét thế hơn của mình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klippe /f/VT_THUỶ/

[EN] cliff, rock

[VI] vách đá, mỏm đá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Felswand /die/

vách đá;

Fluh /die; -, Flühe (Schweiz.)/

vách đá (Fels wand);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Felsenwand /f =, -wände/

vách đá;

Wand /f =, Wände/

f =, Wände 1. tưòng; [búc, tấm] phên vách, vách ngăn, màng ngăn, tưòng mỏng; spanische Wand [cái, tấm] bình phong, trấn phong; die weiße Wand màn ảnh; die Wand des Mögens thành dạ dày; Wand an Wand cạnh nhau, láng giềng; in seinen vier Wänden trong bôn büc tưỏng; < 5 nhà; j-n an die Wand stellen bắn ai; 2. pl gáy sách; thành bìa, mép bìa; 3. vách đá; ♦ j-m an die Wand drücken 1, dồn ai vào thế bí, làm ai hết đưởng chối cãi, làm ai cúng lưôi, làm ai củng cựa; 2, chơi trội ai, chơi nưỏc trên ai, tỏ cho ai biét thế hơn của mình; die Wände hóchspringen vor Freude nhảy cẫng lên vì vui mừng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock wall

vách đá

 cliff

vách đá

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cliffed

(dạng) vách đá

kran

vách đá (ở Nam Phi)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cliff

vách đá

undercliff

vách đá