Wand /f =, Wände/
f =, Wände 1. tưòng; [búc, tấm] phên vách, vách ngăn, màng ngăn, tưòng mỏng; spanische Wand [cái, tấm] bình phong, trấn phong; die weiße Wand màn ảnh; die Wand des Mögens thành dạ dày; Wand an Wand cạnh nhau, láng giềng; in seinen vier Wänden trong bôn büc tưỏng; < 5 nhà; j-n an die Wand stellen bắn ai; 2. pl gáy sách; thành bìa, mép bìa; 3. vách đá; ♦ j-m an die Wand drücken 1, dồn ai vào thế bí, làm ai hết đưởng chối cãi, làm ai cúng lưôi, làm ai củng cựa; 2, chơi trội ai, chơi nưỏc trên ai, tỏ cho ai biét thế hơn của mình; die Wände hóchspringen vor Freude nhảy cẫng lên vì vui mừng;