cliff
o vách đứng, sườn dốc đứng
§ abondoned cliff : vách đứng bỏ
§ ancient cliff : vách đứng cổ
§ chalk cliff : vách đứng đá vôi
§ cross cliff : vách đứng cắt ngang
§ fault cliff : vách đứng đứt gãy, sườn đứt gãy
§ ice cliff : vách băng
§ plunging cliff : vách đứng chúc đầu
§ sea cliff : vách biển
§ chore cliff : vách đá nhô ra biển