Việt
bô dóc đứng
bỏ dốc.
Anh
cliff
escarpment
Đức
Steilhang
steile Felskueste
Pháp
falaise
Steilhang,steile Felskueste /SCIENCE/
[DE] Steilhang; steile Felskueste
[EN] cliff; escarpment
[FR] falaise
Steilhang /m -(e)s, -hänge/
bô dóc đứng, bỏ dốc.