Anh
cliff
escarpment
Đức
Steilhang
steile Felskueste
Pháp
falaise
falaise /SCIENCE/
[DE] Steilhang; steile Felskueste
[EN] cliff; escarpment
[FR] falaise
falaise [falez] n. f. Bơ biển vách đá. Les falaises d’Etretat: Vách dá vùng Etrotát. -Vách đúng ở bơ biển.