TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rock

Đá

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất đá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nền đá

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đá cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nham thạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí không bền vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đá ~ bar d ải đá ch ắn thung l ũng sông băng ~ bench n ền mài mòn ~ bit choòng khoan đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi khoan lõi ~ burst sự rung chuyển do nổ mìn ~ debris đất lổn nhổn đá ~ ~ đá axit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

axiđit acid effusive ~ đá phun trào axit adjoining ~ đá vây quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá nằm kề aggregated ~ đá tụ kết allied ~ đá liên nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá cùng họ allochtonous ~ đá ngoại lai altered volcanic ~ đá núi lửa bị biến đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá gân mạch aschistic ~ đá không phân phiến ash ~ đá tro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá tup associated ~ đá kèm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá hợp sinh atmoclastic ~ đá vụn khí quyển average igneous ~ đá macma trung bình base ~ đá bazơ basement ~ đá lót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá cơ sở basic ~ đá bzơ bed ~ đá nền bedded ~ đá phân lớp binary ~ đá hai khoáng vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá song khoáng bioclastic ~ đá vụn sinh vật biogenic ~ đá nguồn gốc sinh vật bituminous ~ đá chứa bitum calcareous ~ đá vôi cap ~ mũ đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá phủ trên carbonate ~ đá cacbonat cataclastic ~ đá cà nát cement ~ đá xi măng chalk ~ đá phấn chimney ~ đá khối hình trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cột đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống đá clastic ~ đá mảnh vụn clay ~ đá sét cleaved ~ đá nứt chẻ coal measure ~ đá chứa than coherent ~ đá kết chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá kết cứng comagmatic ~ đá đồng macma compact ~ đá đặc sít competent ~ đá bền vững

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá chịu nén complementary ~ đá phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá bị phân huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá bị thối rửa decomposed ~ đá bị phân huỷ deep-seated ~ đá sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plutonit dejection ~ đá phun nở dense ~ đá đặc sít derivative ~ đá chuyển sinh detrial ~ đá vụn deuterogenic ~ đá thứ sinh diashisctic ~ đá phân dị disintegrated ~ đá phân rã disjunctive ~ đá nứt nẻ dyke ~ đá đaikơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá thể tường dynamic metamorphic ~ đá biến chất động lực effusive ~ đá phun trào enclosing ~ đá vây quanh endocontact ~ đá tiếp xúc trong endogenic ~ đá nguồn gôc dưới sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá nội sinh eolian ~ đá phong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá do gió epiclastic ~ đá vụn ngoại sinh epileucitic ~ đá epileuxit eruptive ~ đá trào lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá macma trào lên exogenetic ~ đá ngoại sinh extrusive ~ đá phun trào flexible ~ đá dễ uốn folded ~ đá uốn nếp fresh volcanic ~ đá núi lửa trẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá núi lửa mới friable ~ đá giòn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá bở fused ~ đá bị nóng chảy high grade metamorphic ~ đá biến chất ở mức độ cao sandy ~ đá có cát clayed ~ đá sét asphanltic ~ đá chứa axphan autochtonous ~ đá tại sinh bituminous ~ đá chứa bitum mushroom ~ đá hình nấm cap-~ đá phủ trên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũ đá coral ~ đá san hô hypabyssal ~ đá nông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá sâu vừa plutonic ~ đá xâm nhập sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá mác ma sâu cuontry ~ enclosing ~ đá vây quanh endogennous ~ đá nội sinh eruptive ~ đá trào lên meteorite ~ đá trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vân thạch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sao băng foliated ~ đá phiến dike ~ đá đaikơ granitic ~ đá hoa cương leucocrate ~ đá sáng màu parent ~ đá mẹ monominerabic ~ đá đơn khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ddas

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

núi đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dầu khoáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá trầm tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá khoáng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bông khoáng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

lắc dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá tảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mỏm đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tảng đá.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
hard rock bit

mũi khoan đá cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 hazardous rock

đá mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rock

rock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

stone

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

petroleum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

crude oil

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oil

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mineral oil

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sedimentary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cliff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Petra

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
hard rock bit

hard rock bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 hazardous rock

 hazardous rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Soft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soft rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rock

Fels

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestein

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesteinsart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kippen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

oszillieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rock

roche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

type de roche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rocher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein laughs, and the clouds rock back and forth with his laughter.

Einstein cười, tiếng cười của anh khiến những đám mây chao đảo.

They are the owners of the cafés, the college professors, the doctors and nurses, the politicians, the people who rock their legs constantly whenever they sit down.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác sĩ, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rock

Tảng đá.

Petra,Rock

Tảng đá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gestein /nt/THAN/

[EN] rock

[VI] đá, nham thạch

oszillieren /vt/CNSX/

[EN] rock

[VI] lắc dọc

Fels /m/THAN/

[EN] rock

[VI] đá, nham thạch, đá cứng

Felsen /m/VT_THUỶ/

[EN] rock

[VI] đá, đá tảng (địa lý)

Klippe /f/VT_THUỶ/

[EN] cliff, rock

[VI] vách đá, mỏm đá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rock

nham thạch, đá

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rock

đá khoáng, bông khoáng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ROCK

xem sedimentary, igneous và metamorphic rock

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kippen

rock

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rock

Nền đá

Rock,stone

Đá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rock

đá, đất đá

rock

đá (thiên nhiên)

rock

đá cứng

Rock,Soft

đá mềm

Rock,Sedimentary

đá trầm tích

hard rock bit, hard stone, rock

mũi khoan đá cứng

 hazardous rock, Rock,Soft, soft rock

đá mềm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rock /SCIENCE/

[DE] Felsen; Gestein

[EN] rock

[FR] roche

rock /SCIENCE/

[DE] Felsart; Gesteinsart

[EN] rock ( type )

[FR] type de roche

rock /SCIENCE/

[DE] Fels

[EN] rock

[FR] rocher

rock /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Spiel

[EN] rock

[FR] boitage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

rock

rock

Gestein

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rock

đá ~ bar d ải đá ch ắn thung l ũng sông băng ~ bench n ền mài mòn ~ bit choòng khoan đá, mũi khoan lõi ~ burst sự rung chuyển do nổ mìn ~ debris đất lổn nhổn đá ~ ~ đá axit, axiđit acid effusive ~ đá phun trào axit adjoining ~ đá vây quanh, đá nằm kề aggregated ~ đá tụ kết allied ~ đá liên nguồn, đá cùng họ allochtonous ~ đá ngoại lai altered volcanic ~ đá núi lửa bị biến đổi, đá núi lửa ( bị ) phong hoá amphibole- magnetite ~ đá amfibo- manhetit amygdaloidal ~ đá hạnh nhân anemoclastic ~ đá kết tinh phức tạp anisotropic ~ đá dị hướng anorganogene ~ đá nguồn gốc vô cơ apomagmatic ~ đá apomacma aqueous ~ đá trầm tích arenaceous ~ đá cát argillaceous ~ đá sét arterite ~ đá acterit, đá gân mạch aschistic ~ đá không phân phiến ash ~ đá tro ( núi lửa ), đá tup associated ~ đá kèm, đá hợp sinh atmoclastic ~ đá vụn khí quyển average igneous ~ đá macma trung bình base ~ đá bazơ basement ~ đá lót, đá trụ, đá cơ sở basic ~ đá bzơ bed ~ đá nền bedded ~ đá phân lớp binary ~ đá hai khoáng vật, đá song khoáng bioclastic ~ đá vụn sinh vật biogenic ~ đá nguồn gốc sinh vật bituminous ~ đá chứa bitum calcareous ~ đá vôi cap ~ mũ đá ( trên vòm muối và quặng ), đá phủ trên carbonate ~ đá cacbonat cataclastic ~ đá cà nát cement ~ đá ( dùng làm ) xi măng chalk ~ đá phấn chimney ~ đá khối hình trụ, cột đá, ống đá clastic ~ đá mảnh vụn clay ~ đá sét cleaved ~ đá nứt chẻ coal measure ~ đá chứa than coherent ~ đá kết chặt, đá kết cứng comagmatic ~ đá đồng macma compact ~ đá đặc sít competent ~ đá bền vững, đá chịu nén complementary ~ đá phụ, đá kèm complex ~ đá hỗn tạp compound ~ đá phức hợp contact ~ đá tiếp xúc container ~ đá chứa dầu ( khí ) contaminated ~ đá hỗn nhiễm cordierite-anthophyllite ~ đá cocđierit-antofilit corniferous ~ đá chứa hoblen cross-grained ~ cát kết phân lớp xiên cryptoclastic ~ đá ẩn vụn crytocrystalline ~ đá ẩn tinh crystalline ~ đá kết tinh crystalline metamorphic ~ đá biến chất kết tinh decayed ~ đá bị phong hoá, đá bị phân huỷ, đá bị thối rửa decomposed ~ đá bị phân huỷ deep-seated ~ đá sâu, plutonit dejection ~ đá phun nở ( bom núi lửa lapili, cát, tro ) dense ~ đá đặc sít derivative ~ đá chuyển sinh ( thành tạo do sự phân huỷ đá gốc ) detrial ~ đá vụn deuterogenic ~ đá thứ sinh diashisctic ~ đá phân dị ( từ một khối macma ) disintegrated ~ đá phân rã disjunctive ~ đá nứt nẻ dyke ~ đá đaikơ, đá thể tường dynamic metamorphic ~ đá biến chất động lực effusive ~ đá phun trào enclosing ~ đá vây quanh endocontact ~ đá tiếp xúc trong endogenic ~ đá nguồn gôc dưới sâu, đá nội sinh eolian ~ đá phong thành, đá do gió epiclastic ~ đá vụn ngoại sinh epileucitic ~ đá epileuxit eruptive ~ đá trào lên, đá macma trào lên exogenetic ~ đá ngoại sinh extrusive ~ đá phun trào flexible ~ đá dễ uốn folded ~ đá uốn nếp fresh volcanic ~ đá núi lửa trẻ, đá núi lửa mới friable ~ đá giòn, đá bở fused ~ đá bị nóng chảy high grade metamorphic ~ đá biến chất ở mức độ cao sandy ~ đá có cát clayed ~ đá sét asphanltic ~ đá chứa axphan autochtonous ~ đá tại sinh bituminous ~ đá chứa bitum mushroom ~ đá hình nấm cap-~ đá phủ trên, mũ đá coral ~ đá san hô hypabyssal ~ đá nông , đá sâu vừa plutonic ~ đá xâm nhập sâu, đá mác ma sâu cuontry ~ enclosing ~ đá vây quanh endogennous ~ đá nội sinh eruptive ~ đá trào lên meteorite ~ đá trời , thiên thạch, vân thạch, sao băng foliated ~ đá phiến dike ~ đá đaikơ granitic ~ đá hoa cương leucocrate ~ đá sáng màu parent ~ đá mẹ monominerabic ~ đá đơn khoáng

rock,stone

ddas, đất đá, núi đá

petroleum,crude oil,oil,mineral oil,rock

dầu mỏ, dầu nguyên, dầu thô, dầu, dầu khoáng

Tự điển Dầu Khí

rock

[rɔk]

  • danh từ

    o   đá, đất đá

    Tập hợp của các hạt khoáng vật gồm ba loại: đá macma, đá biến chất và đá trầm tích.

    Thuật ngữ của người thợ khoan dùng để chỉ bất kỳ đá rắn nào.

    §   rock to a well : kích thích giếng (trong khi khai thác bằng bơm nén)

    §   rock in place : đá tại chỗ

    §   rock in situ : đá tại chỗ

    §   abrasive rock : đá mài

    §   abyssal rock : đá sâu

    §   acid rock : đá axit

    §   adjacent rock : đá kề

    §   aelian rock : đá do gió, đá phong thành

    §   alkali rock : đá kiềm

    §   allochthonous rock : đá ngoại lai

    §   amydaloidal rock : đá hạnh nhân

    §   argillaceous rock : đá sét

    §   aschistic rock : đá không phân phiến

    §   ash rock : đá tro

    §   asphaltic rock : đá atphan

    §   athrogene rock : đá atrogen

    §   atmoclastic rock : đá vụn khí quyển

    §   atmospheric rock : đá phong thành, đá do gió

    §   barren rock : đá không quặng

    §   basic rock : đá bazơ

    §   basement rock : đá móng

    §   beach rock : đá bãi biển, đá bờ biển

    §   bedded rock : đá thành lớp

    §   bioclastic rock : đá vụn sinh vật

    §   biogenic rock : đá nguồn sinh vật

    §   bituminous rock : đá bitum

    §   blossom rock : quặng oxi hóa

    §   cap rock : đá phủ

    §   carbonaceous rock : đá cabonat

    §   carboniferous rock : đá chứa than

    §   carrier rock : đá mỏ

    §   castellated rock : đá phế tích, đá tàn tích

    §   cataclastic rock : đá vỡ vụn, đá cà nát

    §   chemical rock : đá nguồn gốc hóa học

    §   chimney rock : đá họng núi lửa

    §   chocolate rock : đá socola

    §   clastic rock : đá vụn

    §   clayey rock : đá sét

    §   comagmatic rock : đá đồng macma

    §   container rock : đá chứa

    §   country rock : đá kẹp

    §   crystal rock : thạch anh

    §   crystalline rock : đá kết tinh

    §   dead rock : đá chế, đá không chứa quặng

    §   decomposed rock : đá phân hủy

    §   deep seated rock : đá nằm sâu

    §   disintegrated rock : đá phân rã

    §   dike rock : đá thể tường, đá đaicơ

    §   dirtied rock : đá phát vỡ

    §   disjunctive rock : đá tách rời

    §   dyke rock : đá thể tường, đá đaicơ

    §   effusive rock : đá phun trào

    §   enclosing rock : đá kẹp

    §   endogenetic rock : đá nội sinh

    §   eruptive rock : đá macma

    §   exogenetic rock : đá ngoại sinh

    §   extrusive rock : đá phun trào

    §   farewell rock : đá làm chưng, đá không quặng

    §   fault rock : đá đứt gãy

    §   flinty crush rock : đá sỏi vụn

    §   fossil rock : đá hóa thạch

    §   fragmental rock : đá vụn

    §   fritted rock : đá tải nung nóng, đá thành thủy tinh

    §   gas rock : đá chứa khí

    §   glassy rock : đá thủy tinh

    §   grained rock : đá có hạt

    §   granitic rock : đá granit

    §   granulated rock : đá có hạt

    §   hard rock : đá cứng

    §   heteromorphic rock : đá khác dạng

    §   honeycombed rock : đá tổ ong

    §   host rock : đá thuận lợi

    §   hydroclastic rock : đá nứt do nước

    §   hydrogenetic rock : đá thủy sinh

    §   hypabyssal rock : đá sâu vừa

    §   igneous rock : đá hỏa thành, đá macma

    §   impermeable rock : đá không thấm

    §   impervious rock : đá không thấm

    §   intermediate rock : đá trung gian

    §   intrusive rock : đá xâm nhập

    §   involved rock : đá ẩn nhập, đá bị bao

    §   irruptive rock : đá phun trào

    §   jagged rock : đá răng cưa

    §   kainotype rock : đá mới

    §   key rock : đá khóa

    §   layered rock : đá thành lớp

    §   living rock : đá sống, đá tươi

    §   maculose rock : đá đốm

    §   massive rock : đá khối

    §   mantle rock : đá phủ

    §   mesolitic rock : đá trung tính

    §   metamorphic rock : đá biến chất

    §   mineral bearing rock : đá chứa quặng

    §   monogene rock : đá đơn nguồn

    §   monomineral rock : đá đơn khoáng

    §   moor rock : cát kết hạt thô

    §   mother rock : đá mẹ

    §   mud rock : steatite, đá xà phòng (đá mềm)

    §   mushroom rock : đá dạng nấm

    §   native rock : đá gốc

    §   nepturic rock : đá thủy thành, đá thủy sinh

    §   neutral rock : đá trung tính

    §   nonconducting rock : đá không dẫn

    §   oil rock : đá dầu

    §   oil-bearing rock : đá chứa dầu

    §   oil-resorvoir rock : đá chứa dầu

    §   olivine rock : đá olivin, đunit

    §   organic rock : đá hữu cơ

    §   ortho rock : đá (biến chất) trực sinh (từ đá macma)

    §   overlying rock : đá nằm trên

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    rock

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Rock

    Nền đá

    Rock,stone

    Đá

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Fels

    [VI] Đá

    [EN] rock

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    rock

    rock

    n. a hard piece of mineral matter

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    rock

    vị trí không bền vững, sự lác