Việt
đá mềm
đá bở
Anh
soft rock
Rock
Soft
hazardous rock
Đức
Gebräch
Gebrech
Gebreche
Gebräch /das; -[e]s, -e/
(Bergmannsspr ) đá mềm; đá bở;
Gebrech /das; -[e]s, -e/
(Bergmannsspr ) đá mềm; đá bở (Gebrâch);
Gebreche /das; -s, - (Bergmannsspr.)/
đá mềm; đá bở (Gebrâch);
Rock,Soft
hazardous rock, Rock,Soft, soft rock