Việt
khoảnh đất bị thú rừng dùng mõm hay vòi cày xới lên
đá mềm
đá bở
Đức
Gebräch
Gebräch /das; -[e]s, -e/
(Jägerspr ) khoảnh đất bị thú rừng dùng mõm hay vòi cày xới lên;
(Bergmannsspr ) đá mềm; đá bở;