rock /y học/
mỏm đá (địa lý)
rock
mỏm đá (địa lý)
rock
sông lung lay
rock /cơ khí & công trình/
sông lắc
rock /cơ khí & công trình/
sông lung lay
rock /xây dựng/
đá (thiên nhiên)
rock /xây dựng/
đá, đất đá
Rock,Weathered
đá phong hóa
petrean, rock
có đá
Rock,Igneous /giao thông & vận tải/
đá mắc ma
lava ash, rock
tro nham thạch (núi lửa)
ice bed, rock
nền đá
broken ground, muck, rock
đất đá phân hủy
firm wood, manifold pressure, rock
gỗ cứng
hard rock bit, hard stone, rock
mũi khoan đá cứng
hazardous rock, Rock,Soft, soft rock
đá mềm
shore cliff, crag, packwall, rock, rock wall
vách đá nhô ra biển