TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 muck

bùn nhiều phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đào bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dọn đất dá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đá phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hố đất lở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hố đất sụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 muck

 muck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excavated material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broken ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dump pit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil fall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spoil bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthwork slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eboulement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsiding soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 muck /xây dựng/

bùn nhiều phân

 muck

đất đào bỏ

 muck /xây dựng/

đất đào bỏ

 muck /xây dựng/

đất tạp

Đất đào, đá vụn hoặc cuội thường được dùng làm vật liệu đắp đất.

Excavated earth, scrap rock, or rubble often used as landfill material.

 muck

dọn đất dá

 muck /xây dựng/

dọn đất dá

 muck

đất sụt

 excavated material, muck /xây dựng/

đất khai thác

broken ground, muck, rock

đất đá phân hủy

dump pit, muck, soil fall, spoil bank

hố đất lở

dump pit, earthwork slip, eboulement, muck, spoil bank, subsiding soil

hố đất sụt