eboulement
đất sụt
avalanche, eboulement /xây dựng/
sự lở
ohmic drop, eboulement, fall
sự sụt thế thuần trở
dumping in thin layers, eboulement, fall, irruption
sự đổ theo lớp mỏng
avalanche baffle wall, eboulement, falling, roll in
tường bảo vệ chống sụt lở
mountain creep, eboulement, gliding, heave, offset, shear
sự trượt núi
dump pit, earthwork slip, eboulement, muck, spoil bank, subsiding soil
hố đất sụt