TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đất sụt
đất sụt
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
đất sụt
dump
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
earthwork slip
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
eboulement
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
muck
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spoil bank
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
subsiding soil
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dump
đất sụt
earthwork slip
đất sụt
eboulement
đất sụt
muck
đất sụt
spoil bank
đất sụt
subsiding soil
đất sụt