subsiding soil /xây dựng/
đất lún (do tan băng)
subsiding soil
đất lún
subsiding soil
đất lún (do tan băng)
subsiding soil
đất lún sập
subsiding soil
đất sụt
contraction, subsiding soil /xây dựng/
đất lún
sinking soil, soil susceptible to setting, subsiding soil
đất lún sập
dump pit, earthwork slip, eboulement, muck, spoil bank, subsiding soil
hố đất sụt