spoil bank
bãi thải đất
spoil bank
bãi thải đất đá
spoil bank
đất sụt
spoil bank /xây dựng/
bãi đá thải
soil dumping, spoil bank /xây dựng/
bãi thải đất
mullock, mulluoking, spoil bank
bãi đá thải
refuse, spoil area, spoil bank
bãi thải đất đá
dump pit, muck, soil fall, spoil bank
hố đất lở
dump pit, earthwork slip, eboulement, muck, spoil bank, subsiding soil
hố đất sụt