spoil area
bãi đất thải
spoil area /xây dựng/
bãi đất thải
spoil area /xây dựng/
bãi thải đất đá
spoil area /xây dựng/
nơi thải đất
spoil area
bãi thải đất đá
spoil area /xây dựng/
vùng đào lên (vật liệu làm nén)
refuse, spoil area, spoil bank
bãi thải đất đá
roast heap, pit heap, spoil area
bãi thải quặng nung