TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

roast heap

bải thải quặng nung

 
Tự điển Dầu Khí

bãi thải quặng nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

roast heap

roast heap

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pit heap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spoil area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roast heap, slag

bãi thải quặng nung

roast heap, pit heap, spoil area

bãi thải quặng nung

Tự điển Dầu Khí

roast heap

o   bải thải quặng nung