Việt
đất đá phân hủy
địa thê' mấp mô
Anh
broken ground
muck
rock
blast stone
broken rock
Đức
Gestein
geschossenes Sprenggestein
Pháp
gros enrochement
roche abattue
blast stone,broken ground,broken rock /ENERGY-MINING/
[DE] Gestein; geschossenes Sprenggestein
[EN] blast stone; broken ground; broken rock
[FR] gros enrochement; roche abattue
broken ground, muck, rock
o đất đá phân hủy