TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 manifold pressure

áp lực đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực ga đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gỗ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 manifold pressure

 manifold pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firm wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manifold pressure

áp lực đường ống

 manifold pressure /giao thông & vận tải/

áp lực đường ống

 manifold pressure /giao thông & vận tải/

áp lực ga đường ống

 manifold pressure

áp lực ga đường ống

firm wood, manifold pressure, rock

gỗ cứng