TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

felsen

đá tảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núi đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tảng đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối đá chất chồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏm đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghềnh đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

felsen

rock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

felsen

Felsen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

felsen

roche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Felsen,Gestein /SCIENCE/

[DE] Felsen; Gestein

[EN] rock

[FR] roche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Felsen /['felzon], der; -s, -/

núi đá; khối đá chất chồng; mỏm đá; ghềnh đá;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Felsen /m -s =/

núi đá, khối đá, tảng đá, đá tảng; [cái] mỏm đá, nghểnh đá.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Felsen /m/VT_THUỶ/

[EN] rock

[VI] đá, đá tảng (địa lý)