Việt
đá tảng
núi đá
đá
khối đá
tảng đá
khối đá chất chồng
mỏm đá
ghềnh đá
Anh
rock
Đức
Felsen
Gestein
Pháp
roche
Felsen,Gestein /SCIENCE/
[DE] Felsen; Gestein
[EN] rock
[FR] roche
Felsen /['felzon], der; -s, -/
núi đá; khối đá chất chồng; mỏm đá; ghềnh đá;
Felsen /m -s =/
núi đá, khối đá, tảng đá, đá tảng; [cái] mỏm đá, nghểnh đá.
Felsen /m/VT_THUỶ/
[VI] đá, đá tảng (địa lý)